Có 2 kết quả:

高脚椅 gāo jiǎo yǐ ㄍㄠ ㄐㄧㄠˇ ㄧˇ高腳椅 gāo jiǎo yǐ ㄍㄠ ㄐㄧㄠˇ ㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stool (chair)
(2) high chair

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stool (chair)
(2) high chair

Bình luận 0